giao tiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giao tiếp+
- Be in touch with, be in contact with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giao tiếp"
- Những từ có chứa "giao tiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contact connexion connection electronic communication communicatory serve diplomacy intercourse mixer bantu-speaking more...
Lượt xem: 543